|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Produce Name: | DT IX9 MX9 MP9 500 Hours Maintenance Kit MTK | Form: | Exactly The Same As The Picture |
---|---|---|---|
Packaging Details: | Export packaging | Delivery Time: | Within 24 hours |
Mechanical parts: | Hardware | Product Message: | Durable wear resistance |
Làm nổi bật: | Các bộ phận thay thế máy cắt Vector IX9 MP9,705590 500 Hours Maintenance Kit,Bộ phận phụ tùng cắt chống mòn |
Tên sản phẩm |
DT IX9 MX9 MP9 500 Hours Maintenance Kit
|
Số phần |
|
Thương hiệu |
DT-PARTS |
Hiệu suất phần |
Sức bền và chi phí hiệu quả. |
Thời gian giao hàng |
Trong vòng 24 giờ |
Thời hạn giao dịch |
EXW (100% thanh toán trước khi vận chuyển) |
Đảm bảo chất lượng |
Nếu vấn đề chất lượng, sẽ được thay thế cho khách hàng ngay lập tức |
Một phẩm chất tuyệt vời. DT Vector IX9 MP9 Bộ phận cắt 705552 / 705590 500 giờ Sản phẩm bảo trì MTK Bộ bảo trì chất lượng cao trong kho Bộ đồ cho máy cắt DT Vector Máy cắt Emark Máy cắt IECHO
DT Vector IX9 MTK
705552 |
Xe IX9 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705590 |
Xe IX9 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705553 |
Xe IX9 Bộ bảo trì 1000 giờ MTK |
705591 |
Xe IX9 Bộ bảo trì 1000 giờ MTK |
705554 |
Xe IX9 Bộ bảo trì 2000 giờ MTK |
705592 |
Xe IX9 Bộ bảo trì 2000 giờ MTK |
705555 |
Xe IX9 Bộ bảo trì 4000 giờ MTK |
705593 |
Xe IX9 Bộ bảo trì 4000 giờ MTK |
DT Vector IX6 MTK
705573 |
Xe IX6 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705580 |
Vector IX6 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705574 |
Xe IX6 Bộ bảo trì 1000 giờ MTK |
705581 |
Xe IX6 Bộ bảo trì 4000 giờ MTK |
705575 |
Vector IX6 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705548 |
Xe IX6 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705576 |
Bộ bảo trì Vector MX 4000 giờ MTK |
705549 |
Xe IX61000 Hours Maintenance Kit MTK |
705578 |
Xe IX6 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705550 |
Vector IX6 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705579 |
Xe IX6 Bộ bảo trì 1000 giờ MTK |
705551 |
Xe IX6 Bộ bảo trì 4000 giờ MTK |
Các bộ phận cắt nóng bán.
153500200 | Động lực mang |
59137000;59137002 | Hướng dẫn cuộn thấp hơn.093 S-93-7 |
54685002 | Hướng dẫn khung cuộn dưới S-93-7 S-93-5 |
73447001 | YOKE, KI, S-93-7 / S72 |
56435000 | Pin Side Lwr Rlr Gd S-93-5/s-93-7 |
Người liên hệ: Ms. DingTao(DT)
Tel: 86-13763266762
Fax: 86-13763266762