![]() |
|
|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Bộ siết xích tự động - dàiThuộc tính sản phẩm: | Tài xế xe hơi rev. 003 1996 | tên: | trục ròng rọc |
---|---|---|---|
Hiệu suất: | Mạnh mẽ và bền bỉ | một phần hệ số: | Thành phần hợp kim kim cương |
Vật liệu: | hợp kim tốt | một phần trọng lượng: | 0,142kg/chiếc |
bộ phận cơ khí: | Phụ tùng |
Mô tả sản phẩm của lái xe máy rev. 003 1996 với mũ
Tên sản phẩm | Tài xế xe hơi rev. 003 1996 |
Số phần | |
Thương hiệu | DT-PARTS |
Hiệu suất phần | Sức bền và chi phí hiệu quả. |
Thời gian giao hàng | Trong vòng 24 giờ |
Thời hạn giao dịch | EXW (100% thanh toán trước khi vận chuyển) |
Đảm bảo chất lượng | Nếu vấn đề chất lượng, sẽ được thay thế cho khách hàng ngay lập tức |
chất lượng tốt lái xe số 003 1996 với nắp, chất lượng tốt Bristle khốiTất cả mọi loại đều có trong kho.
P/N ((số phần):131181 / 704186 | Chiếc máy cắt vector Mh M55 M88 Mh8 Ih58 Q50Vector Vector Q80 |
P/N:131241 | Bristle Block Bristle Brush Suit cho máy cắt Lectra Vector Q25 FX FP IX |
P/N:702583 | Bộ quần áo chải chải chải chải cho Lectra Vector 5000 / Vector 7000 Cutter |
P/N:130297 702583 | Áo cho Lectra Vector 2500 Cutter |
P/N:92911001,86875001 | Bộ đồ Bristle Block cho GT7250, S7200, XLC7000, Z7, GT5250, S5200, Square Foot, Đen, Poly hoặc Nylon |
P/N:92911002 | Bộ đồ Bristle Block cho GT7250,S7200,XLC7000,Z7,GT5250,S5200,Square Foot, Đen,Poly hoặc Nylon |
P/N:92910001 / 82237001 | Chiếc áo khoác Bristle Block cho GTXL S91 S93-7, Bàn chân tròn |
P/N:96386003 | Bộ đồ Bristle Block cho GT3250/S3200, |
Bristle Block Suit For Yin cutter Bristle Block (100*50mm) | |
Chiếc áo choàng cho Bullmer 8001.8002,8003E80, | |
Áo gạch Bristle cho Investronica Cutter,Kích thước: 99*99*39mm | |
Áo vải Bristle Block cho máy cắt Orox,Kích thước:50*50*43mm | |
49442 Áo vải Bristle Block cho Kruis Cutter | |
Áo cho máy cắt FK: Kích thước: 50.5x62mm |
Cơ sở trên chất lượng tốt lái xe máy rev. 003 1996 với mũ,Chất lượng tốtBộ bảo trì trong kho Bộ đồ cho máy cắt DT Vector, Máy cắt Emark, Máy cắt IECHO vv
DT Vector Q80 MTK
705602 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705614 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705603 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705615 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705604 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705616 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705605 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705617 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
705569 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705582 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705570 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705583 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705571 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705584 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705572 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705585 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
Bao gồm Motor driver rev. 003 1996 với nắp, khuyến cáo các bộ phận cắt khác
Động cơ lái xe rev. 003 1996 với mũ được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp máy cắt.
Các bộ phận này là một bộ phận cắt chính xác đảm bảo áp lực chính xác và nhất quán được áp dụng trong các hoạt động cắt.ngăn ngừa bất kỳ sự dịch chuyển hoặc sai đường nào có thể ảnh hưởng đến chất lượng cắtCác bộ phận cắt này là rất cần thiết để đạt được kết quả cắt sạch và chính xác.
Người liên hệ: Ms. DingTao(DT)
Tel: 86-13763266762
Fax: 86-13763266762