![]() |
|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
DT Tên sản phẩm: | ĐAI, THỜI GIAN, 75T, ĐÁNH GIÁ DAO | toán học phái sinh: | DHL, UPS, Fedex, TNT, EMS, hậu cần quốc tế, ETC |
---|---|---|---|
Sử dụng cho: | Máy Cắt GT7250 GT5250 S7200 S5200 Máy Cắt , Máy Cắt , Phụ Tùng , GGT , GT , | Sự chi trả: | T/T, Công Đoàn Phương Tây |
Tình trạng tồn kho: | Trong kho | Điêu khoản mua ban: | EXW (thanh toán 100% trước khi giao hàng) |
Mô hình: | Thời gian vành đai 75T | Sự xuất hiện: | Vành đai thời gian 75T |
một phần hiệu suất: | Điện chính xác cao | Màu sắc: | màu đen |
Làm nổi bật: | GT7250 Phụ kiện máy cắt,GT7250 phụ tùng thay thế |
Mô tả sản phẩm của 180500077 dây đai thời gian 75t dao Drive Ass'y:
Tên sản phẩm | 180500077 Đường dây đai 75t dao lái ass'y |
Số phần | 180500077 |
Thương hiệu | DT-PARTS |
Hiệu suất phần | Sức bền và chi phí hiệu quả. |
Thời gian giao hàng | Trong vòng 24 giờ |
Thời hạn giao dịch | EXW (100% thanh toán trước khi vận chuyển) |
Đảm bảo chất lượng | Nếu vấn đề chất lượng, sẽ được thay thế cho khách hàng ngay lập tức |
Chất lượng tốt cho GT5250 S5200 bộ phận cắt PN 180500077 đai thời gian 75t dao lái ass'y .Chất lượng tốtBộ phận bảo trì trong kho Suit cho máy cắt DT Vector.
DT Vector iH8 MTK
705598 | Vector iH8 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705610 | Vector iH8 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705599 | Bộ phận bảo trì Vector iH8 1000 giờ MTK | 705611 | Bộ phận bảo trì Vector iH8 1000 giờ MTK |
705600 | Vector iH8 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705612 | Vector iH8 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705601 | Bộ phận bảo trì Vector iH8 4000 giờ MTK | 705613 | Bộ phận bảo trì Vector iH8 4000 giờ MTK |
705560 | Vector iH8 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705586 | Vector iH8 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705561 | Bộ phận bảo trì Vector iH8 1000 giờ MTK | 705587 | Bộ phận bảo trì Vector iH8 1000 giờ MTK |
705562 | Vector iH8 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705588 | Vector iH8 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705563 | Bộ phận bảo trì Vector iH8 4000 giờ MTK | 705589 | Bộ phận bảo trì Vector iH8 4000 giờ MTK |
DT Vector Q80 MTK
705602 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705614 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705603 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705615 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705604 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705616 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705605 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705617 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
705569 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705582 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705570 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705583 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705571 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705584 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705572 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705585 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
DT Vector Q25 MTK
705712 | Xe Q25 500 giờ bảo trì bộ MTK | 705690 | Vector Q25 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705714 | Vector Q25 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705691 | Vector Q25 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
705719 | Vector Q25 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705698 | Xe Q25 500 giờ bảo trì bộ MTK |
705712 | Xe Q25 500 giờ bảo trì bộ MTK | 705699 | Vector Q25 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705717 | Vector Q25 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705700 | Vector Q25 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
705718 | Vector Q25 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705689 | Xe Q25 500 giờ bảo trì bộ MTK |
705715 | Vector Q25 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705690 | Vector Q25 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705720 | Vector Q25 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705691 | Vector Q25 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
705713 | Xe Q25 500 giờ bảo trì bộ MTK | 705698 | Xe Q25 500 giờ bảo trì bộ MTK |
705716 | Vector Q25 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705699 | Vector Q25 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705721 | Vector Q25 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705700 | Vector Q25 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
705689 | Xe Q25 500 giờ bảo trì bộ MTK |
Bao gồm Đối với GT5250 S5200 Bộ phận cắt PN 180500077 Đường dây đai thời gian 75t dao Drive Ass'y, khuyến nghị các bộ phận cắt khác
42886000 bánh xe, nghiền,Assy,S-93-5/S-93-1 |
152281030 GIAO, .1875 ID X.50 |
340501092 CONNECTOR, AMP, TRANSDUCER |
460500125 FILTER, 9.5X9.5, ELEC |
75278003 CABLE,ASSY,CUTTER TUBE,NEW,S-93-5/S52 |
925500634 Giao thông vận chuyển / Chủ sở hữu, 5 Vị trí |
306031012 CLAMP, thép |
90552000 Pulley, Assembly, Idler |
91512000 ĐIÊN ĐIÊN ĐIÊN LÀM |
180500077 / 180500083 CÔNG, LÀM, 75T, dao lái mông |
180500084 CÔNG, LÀM, 90T, dao lái mông |
90551000 ĐỨC, BRACKET, ROCKER |
153500615 LÁY, 2RS/2RLD |
Các bộ phận cắt đáng tin cậy và chất lượng cao cho GT5250 S5200 cắt bộ phận PN 180500077 Đường dây đai thời gian 75t dao ổ đĩa Ass'ylà một sự lựa chọn tuyệt vời.
Nếu bạn cần các bộ phận cắt đáng tin cậy và chất lượng cao cho máy cắt của bạn, các bộ phận này là một sự lựa chọn tuyệt vời.Những bộ phận này sẽ góp phần vào hiệu quả và độ chính xác của các hoạt động cắt của bạn, đảm bảo hiệu suất và năng suất tối ưu.
Xin vui lòng lưu ý rằng thương hiệu của chúng tôi là DINGTAO ((DT).
Các phụ tùng thay thế của chúng tôi đặc biệt phù hợp với máy cắt, máy lan và máy vẽ E-Marker / Gerber / Lectra / Bullmer / Kuris / Graphtec. Nhưng không có mối quan hệ giữa chúng tôi và các công ty này.
Chỉ vì ngành công nghiệp máy cắt và khách hàng luôn sử dụng những từ này để mô tả các phụ tùng thay thế.
Người liên hệ: Ms. DingTao(DT)
Tel: 86-13763266762
Fax: 86-13763266762