![]() |
|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tên sản phẩm: | Ròng rọc cuối, Cân bằng đối trọng, Lanc | Vật liệu: | Alloy |
---|---|---|---|
màu sắc của một phần: | màu đen | Các tính năng của một phần: | độ cứng phần cứng |
Sự xuất hiện: | Giống Như Hình Ảnh | Hệ số của một phần: | Tiêu chuẩn |
bộ phận cơ khí: | bộ phận phần cứng | Thuộc tính sản phẩm: | Cân bằng, Lanc |
Làm nổi bật: | dây đai hẹn giờ,Vành đai đồng bộ bánh răng |
Mô tả sản phẩm Counterbal Lanc Balance PN 61503000:
Tên sản phẩm | Counterbal Lanc Balance PN 61503000 |
Số phần | |
Thương hiệu | DT-PARTS |
Hiệu suất phần | Sức bền và chi phí hiệu quả. |
Thời gian giao hàng | Trong vòng 24 giờ |
Thời hạn giao dịch | EXW (100% thanh toán trước khi vận chuyển) |
Đảm bảo chất lượng | Nếu vấn đề chất lượng, sẽ được thay thế cho khách hàng ngay lập tức |
chất lượng tuyệt vời Counterbal Lanc Balance PN 61503000, chất lượng cao bảo trì bộ trong kho bộ đồ cho máy cắt DT Vector, Emark máy cắt, IECHO máy cắt.
DT Vector IX9 MTK
705552 | Xe IX9 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705590 | Xe IX9 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705553 | Xe IX9 Bộ bảo trì 1000 giờ MTK | 705591 | Xe IX9 Bộ bảo trì 1000 giờ MTK |
705554 | Xe IX9 Bộ bảo trì 2000 giờ MTK | 705592 | Xe IX9 Bộ bảo trì 2000 giờ MTK |
705555 | Xe IX9 Bộ bảo trì 4000 giờ MTK | 705593 | Xe IX9 Bộ bảo trì 4000 giờ MTK |
DT Vector IX6 MTK
705573 | Xe IX6 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705580 | Vector IX6 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705574 | Xe IX6 Bộ bảo trì 1000 giờ MTK | 705581 | Xe IX6 Bộ bảo trì 4000 giờ MTK |
705575 | Vector IX6 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705548 | Xe IX6 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705576 | Bộ bảo trì Vector MX 4000 giờ MTK | 705549 | Xe IX61000 Hours Maintenance Kit MTK |
705578 | Xe IX6 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705550 | Vector IX6 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705579 | Xe IX6 Bộ bảo trì 1000 giờ MTK | 705551 | Xe IX6 Bộ bảo trì 4000 giờ MTK |
Bao gồm Counterbal Lanc Balance PN 61503000, khuyến cáo các bộ phận cắt khác
346342204 CONTACT, ROTOR, SLIPRING |
75503000 BRACKET,TRANSDUCER,UP,S-91/S-93-5/S-93-7 |
90891000 Bumper Assembly thang máy thấp hơn |
925500631 SW, E-STOP LEGEND PLT, 45mm, màu vàng |
91863000 ASSY |
117985 "Đường dây kết nối bằng nhựa" Suit Vector Vector 7000 Vector 5000 cắt |
117918 Vành đai mịn ARAM VT50 Áo vá VT7000 VT5000 Cắt |
117926 Thiết bị trục trượt trượt trượt trượt trượt trượt |
116248 Lái 6003-2RSH Bộ vector bộ đồ VT7000 VT5000 Máy cắt |
Người liên hệ: Ms. DingTao(DT)
Tel: 86-13763266762
Fax: 86-13763266762