![]() |
|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tên sản phẩm: | CHÌA KHÓA, MÀI MÀI, NHÀ Ở | Điều khoản thanh toán: | T/T, Công Đoàn Phương Tây |
---|---|---|---|
Thuộc tính sản phẩm: | linh kiện điện tử chính xác | Hình dạng: | Chính xác Giống Như Hình Ảnh |
loại bộ phận: | Phần điện tử | ||
Làm nổi bật: | Các bộ phận máy cắt ô tô,Phụ kiện máy cắt |
Mô tả sản phẩm của 57295000 Key Sharpener Housing
Tên sản phẩm | 57295000 Khung thắt chìa khóa |
Số phần | |
Thương hiệu | DT-PARTS |
Hiệu suất phần | Sức bền và chi phí hiệu quả. |
Thời gian giao hàng | Trong vòng 24 giờ |
Thời hạn giao dịch | EXW (100% thanh toán trước khi vận chuyển) |
Đảm bảo chất lượng | Nếu vấn đề chất lượng, sẽ được thay thế cho khách hàng ngay lập tức |
Dựa trên cam kết chất lượng cao cho 57295000 Key Sharpener Housing chúng tôi cung cấp phụ tùng và vật liệu tiêu thụ phù hợp cho máy cắt dưới.
Áo cho DT Yin Cutter / Takatori Cutter / Bullmer Cutter / Kuris Cutter / Investronica Cutter / OROX Cutter / FK Cutter |
Suit For DT XLC7000 Cutter / Z7 Cutter / GT7250 Cutter / S5250 Cutter / S7200 Cutter / S5200 Cutter / GTXL Cutter / Paragon HX Cutter / Paragon VX Cutter / Paragon LX Cutter / S91 Cutter / S93 Cutter ; |
Áo cho DT SY101;XLS50;XLS150;SY51;SY125 Phân phối bộ phận máy. |
Áo cho DT INFINITY ; INFINITY II ; INFINITY AE2 ; INFINITY85 ; INFINITY 45; AP100 SERIES ; AP300 AP360 Cutter Plotter; |
Áo cho DT Alys 20/30/60/120 máy cắt phác thảo ; Vector 2500 ; Vector 5000 ; Vector 7000 ; Vector Vector Q25 ; Vector Q50 ; VectorVector Vector Q80 ; Vector MP6 ; Vector MP9 ; Vector M88 ; Vector MH8;Vector FX ; Vector IX6 ; Vector IX ; Vector IH ; Vector MX ; Vector Vector iH8 ; Vector M55 ; Vector MH5 Máy cắt vector. |
Cơ sở trên chất lượng tốt DT S7200 cắt bộ phận G7250 phụ tùng PN 57295000 Key Sharpener nhà chứa, chất lượng tốt Phụ kiện bảo trì trong kho Bộ đồ cho máy cắt DT Vector, Emark máy cắt,Máy cắt IECHO.
DT Vector Q80 MTK
705602 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705614 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705603 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705615 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705604 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705616 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705605 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705617 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
705569 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705582 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705570 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705583 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705571 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705584 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705572 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705585 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
Bao gồm DT S7200 Bộ phận cắt G7250 Phụ tùng PN 57295000 Khung thắt chìa khóa
153500200 LÁY, ĐUY |
59137000 Hướng dẫn, ROLLER, LOWER.093S-93-7. |
54685002 FRAME,GUIDE,ROLLER,LOWER,S-93-7/S-93-5 |
73447001 YOKE, KI, S-93-7 / S72 |
56435000 PIN,SIDE,LWR RLR GD,S-93-5/S-93-7 |
69338000 PIN, LWR RLR GUIDE, CARB, S-93 |
854500536 VÀO,#6-32X3/4'LG,HHCS, ZN PL STEEL |
649024040 NUT, #6-32 (Special) |
92910001 "BRISTLE 1.6"" POLY - Bàn chân tròn - ĐEN" |
596041001 LUBRICANT CHEVRON SRI-2 GREASE Không có Subs |
88226000 / 88226002-PKG DRILL MOTOR #1 GTXL, PKG |
85635000 GUIDE,ASSY,KIFE,GTXL |
85926000 "BUMPER,ASSY,ELEFTOR,LOWER,GTXL" |
85624000 PNEUMATIC ASSY, PRESSER FT, PX, GTXL |
85619000 ĐIÊN LÀM C-AXIS INNER |
85616000 CLEVIS PHÁM PX |
75709001 KEYBOARD, SILKSCREEN (Bảng 2) |
71575001 SHAFT,CARB.,GUIDE,KIFE,UPPER,SMALL,S32 |
Người liên hệ: Ms. DingTao(DT)
Tel: 86-13763266762
Fax: 86-13763266762