![]() |
|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tên sản phẩm: | Ổ đỡ trục | Lô hàng: | DHL, UPS, Fedex, TNT, EMS, hậu cần quốc tế... |
---|---|---|---|
Điêu khoản mua ban:: | EXW (thanh toán 100% trước khi giao hàng) | Thời gian giao hàng:: | Trong vòng 24 giờ |
bộ phận máy cắt: | Vòng Bi Camrol | Vật liệu: | Phần cứng |
Màu sắc: | màu đen | Mô hình: | Mcgill MCFR 16 SBX |
mô tả: | Ổ đỡ trục | ||
Làm nổi bật: | Phụ kiện máy cắt GTXL,Phụ tùng phụ tùng GTXL |
Mô tả sản phẩm của 66974000:
Tên sản phẩm | 66974000 Gói |
Số phần | 66974000 |
Thương hiệu | DT-PARTS |
Hiệu suất phần | Sức bền và chi phí hiệu quả. |
Thời gian giao hàng | Trong vòng 24 giờ |
Thời hạn giao dịch | EXW (100% thanh toán trước khi vận chuyển) |
Đảm bảo chất lượng | Nếu vấn đề chất lượng, sẽ được thay thế cho khách hàng ngay lập tức |
Dựa trên một cam kết chất lượng cao cho DT GTXL Auto Cutter Machine Parts GT1000 Cutter Parts Chúng tôi cung cấp phụ tùng và vật liệu tiêu thụ cho bộ máy cắt dưới.
Áo cho DT Yin Cutter / Takatori Cutter / Bullmer Cutter / Kuris Cutter / Investronica Cutter / OROX Cutter / FK Cutter |
Suit For DT XLC7000 Cutter / Z7 Cutter / GT7250 Cutter / S5250 Cutter / S7200 Cutter / S5200 Cutter / GTXL Cutter / Paragon HX Cutter / Paragon VX Cutter / Paragon LX Cutter / S91 Cutter / S93 Cutter ; |
Áo cho DT SY101;XLS50;XLS150;SY51;SY125 Phân phối bộ phận máy. |
Áo cho DT INFINITY ; INFINITY II ; INFINITY AE2 ; INFINITY85 ; INFINITY 45; AP100 SERIES ; AP300 AP360 Cutter Plotter; |
Áo cho DT Alys 20/30/60/120 máy cắt phác thảo ; Vector 2500 ; Vector 5000 ; Vector 7000 ; Vector Vector Q25 ; Vector Q50 ; VectorVector Vector Q80 ; Vector MP6 ; Vector MP9 ; Vector M88 ; Vector MH8;Vector FX ; Vector IX6 ; Vector IX ; Vector IH ; Vector MX ; Vector Vector iH8 ; Vector M55 ; Vector MH5 Máy cắt vector. |
Cơ sở về chất lượng tốt Đối với DT GTXL Chiếc máy cắt tự động Chiếc máy cắt GT1000 Chiếc máy cắt PN 66974000 Đặt chất lượng tốt Bộ bảo trì trong kho Chiếc máy cắt vector cho DT, Chiếc máy cắt Emark,Máy cắt IECHO.
DT Vector Q80 MTK
705602 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705614 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705603 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705615 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705604 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705616 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705605 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705617 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
705569 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705582 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705570 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705583 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705571 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705584 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705572 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705585 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
Bao gồm Đối với DT GTXL Bộ phận máy cắt tự động GT1000 Bộ phận cắt PN 66974000 Lối xích, khuyến cáo các bộ phận cắt khác
91000000 ĐIẾN THÀNH, ĐIẾN THÀNH, ĐIẾN THÀNH |
91001000 91001001 LÀNG, BLOCK, PIVOT, BUSHING |
798400802 ROD KENNEMETAL SR-66-K68 GR'D CYL CBD 3 |
90846000 CLIP, PIN, RETENTATION |
93297001 ĐIẾN ĐIẾN BLADE |
93293001 TOP ROLLER SUB-ASSEMBLY |
90944000 ĐIẾN ĐIẾN ĐIẾN BLADE CARBIDE |
91512000 ĐIÊN ĐIÊN ĐIÊN LÀM |
91920001 Hướng dẫn, cuộn, thấp hơn, Z7 |
94065000 Hướng dẫn, cuộn, thấp hơn, xlc7000 |
90814000 PIN, phía sau, Hướng dẫn cuộn thấp hơn, CARBIDE |
90812000 Hướng dẫn cuộn, sau, cuộn dưới |
90815000 PIN, bên, hướng dẫn cuộn thấp hơn |
91281000 93298001 Vòng xoắn - mặt, với đinh |
93413000 CARBIDE ROLLER |
90937000 Nhà ở, SHARPENER |
90934000 BOWL,PRESSERFOOT |
90933000 Đơn vị áp lực, tấm |
90816000 BUMPER, STOP, PRESSERFOOT |
59486001 Gói,LINEAR,W/ROD,S-93-7 |
896500346 SPRING, EXTENSION, LEE #LE-034E 05 M |
153500605 ĐIÊN, 16MM SUPER SMART BALL BUSHING |
153500606 XE, 25mm SUPER SMART BALL BUSHING |
Người liên hệ: Ms. DingTao(DT)
Tel: 86-13763266762
Fax: 86-13763266762