![]() |
|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Phần tên: | CÔNG TẮC, KHỐI TRUNG TÂM | Sự xuất hiện: | Chính xác Giống Như Hình Ảnh |
---|---|---|---|
Màu sắc: | Giống Như Hình Ảnh | Vật liệu: | Linh kiện điện tử |
Đặc điểm: | Hiệu quả cao Sử dụng tốt | Ưu điểm Chất lượng tuyệt vời Giá rẻ: | Giá thấp hơn |
cách vận chuyển: | Như yêu cầu của khách hàng | Thời gian giao hàng: | Trong vòng 24 giờ |
Làm nổi bật: | Phụ tùng cắt GTXL,Phụ kiện máy cắt GTXL,925500566 GTXL Các bộ phận |
Mô tả sản phẩm của 925500566 Switch Center Block:
Tên sản phẩm | 925500566 Khóa trung tâm chuyển đổi |
Số phần | 925500566 |
Thương hiệu | DT-PARTS |
Hiệu suất phần | Sức bền và chi phí hiệu quả. |
Thời gian giao hàng | Trong vòng 24 giờ |
Thời hạn giao dịch | EXW (100% thanh toán trước khi vận chuyển) |
Đảm bảo chất lượng | Nếu vấn đề chất lượng, sẽ được thay thế cho khách hàng ngay lập tức |
Chất lượng tốt DT GTXL Bộ phận cắt GT1000 Bộ phận cắt PN 925500566 Switch Center Block. Chất lượng tốt Phụ kiện bảo trì trong kho Suit cho máy cắt DT Vector.
DT Vector Q25 MTK
705712 | Xe Q25 500 giờ bảo trì bộ MTK | 705690 | Vector Q25 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705714 | Vector Q25 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705691 | Vector Q25 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
705719 | Vector Q25 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705698 | Xe Q25 500 giờ bảo trì bộ MTK |
705712 | Xe Q25 500 giờ bảo trì bộ MTK | 705699 | Vector Q25 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705717 | Vector Q25 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705700 | Vector Q25 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
705718 | Vector Q25 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705689 | Xe Q25 500 giờ bảo trì bộ MTK |
705715 | Vector Q25 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705690 | Vector Q25 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705720 | Vector Q25 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705691 | Vector Q25 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
705713 | Xe Q25 500 giờ bảo trì bộ MTK | 705698 | Xe Q25 500 giờ bảo trì bộ MTK |
705716 | Vector Q25 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705699 | Vector Q25 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705721 | Vector Q25 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705700 | Vector Q25 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
705689 | Xe Q25 500 giờ bảo trì bộ MTK |
Bao gồm DT GTXL bộ phận cắt GT1000 bộ phận cắt PN 925500566 chuyển đổi trung tâm khối, khuyến nghị các bộ phận cắt khác
129091 Khối của vỏ trục trục trục mà không có kết nối vector Q80 MH8 M88 Các bộ phận phù hợp cắt vector |
129089 Vòng trục của vỏ trục trục không kết nối Vector Q80 MH8 M88 Chiếc cắt vector bộ phận |
129055 ống của trục trục trục mà không có kết nối vector Q80 MH8 M88 bộ phận phù hợp vector cắt |
Bộ đồ Vector Vector IX9, Ix6 MH M55 M88 MH8 MX MX9 Q50 IX9 IH8 iQ80, iQ50, iH8, iH5; MP9 MP6; Vector 2500,FX, FP, Q25,Vector 5000,Vector 7000 |
108325 Suit Vector VT7000 VT5000 Cutter |
#7 Carbon Brush Carbon Brush Suit Vector Vector 7000 Vector 5000 Cắt |
#8 Carbon Brush Carbon Brush Suit Vector VT7000 VT5000 Cắt |
112082 Carbide Tip Guts / Tag Suit Vector Vector 7000 Vector 5000 Cutter |
112084 VT7000 VT5000 Cutter |
114656 Compression Spring Wire 0,7 Suit Vector Vector 7000 Vector 5000 Cắt |
116246 "Đối với vòng bi quang 7*19*6 TN GN 2J |
Áo vá Vector VT7000 VT5000 cắt |
116811 Double Acting Jack Suit Vector Vector 7000 Vector 500 |
112120A Máy phun nước Suit Vector Vector 2500 |
115587 M-3F-4 Suit Vector VT2500 |
116233 Mini Cylinder Suit Vector VT250 |
115037,115038,115039,410398 Vector 2500 Phụ tùng phụ tùng Áo mặc Vector Vector 2500 |
114251 Áo vải vòng bi cánh quai Vector Vector 2500 |
775465 Blade chân áp dụng hướng dẫn bộ vest Vector VT2500 |
114203 Connection Buckle Suit Vector VT2500 |
116240 Foot of the Plate, Bowl Suit Vector Vector 2500 |
59268001 lái xe, dao, khớp nối, 7/8" |
54715000 Bàn tay, BUSHING,ASSY, SUPPORT,S-93-5/S-93-7 |
79725001 lái xe,assy,ELEC,CTOT VAR SPEED,SHARK,PKG |
632500283 Giao số, 5:1 (Y AXIS) |
Người liên hệ: Ms. DingTao(DT)
Tel: 86-13763266762
Fax: 86-13763266762