![]() |
|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tên của sản phẩm: | Xoay, Vuông, .093/.125 | Màu sắc: | Màu bạc |
---|---|---|---|
Tỷ lệ phần: | Assy xoay | một phần tính năng: | dẻo dai |
Thuộc tính sản phẩm: | Đầu Kinfe phần cứng | Sự xuất hiện: | Như hình ảnh |
Phụ tùng máy dệt: | bộ phận phần cứng | ||
Làm nổi bật: | Vuông xoay 093,91002000 Các bộ phận máy cắt tự động,XLc7000 Z7 Cutter Swivel Square |
Mô tả sản phẩm của Swivel Square 093 PN 91002000
Tên sản phẩm | Quảng trường xoay 093 |
Số phần | 91002000 |
Thương hiệu | DT-PARTS |
Hiệu suất phần | Sức bền và chi phí hiệu quả. |
Thời gian giao hàng | Trong vòng 24 giờ |
Thời hạn giao dịch | EXW (100% thanh toán trước khi vận chuyển) |
Đảm bảo chất lượng | Nếu vấn đề chất lượng, sẽ được thay thế cho khách hàng ngay lập tức |
Dựa trên một cam kết chất lượng cao cho các bộ phận cắt ô tô cho XLc7000 Z7 Cutter Swivel Square 093 PN 91002000 Chúng tôi cung cấp phụ tùng và vật liệu tiêu thụ cho bộ máy cắt dưới.
Áo cho DT Yin Cutter / Takatori Cutter / Bullmer Cutter / Kuris Cutter / Investronica Cutter / OROX Cutter / FK Cutter |
Suit For DT XLC7000 Cutter / Z7 Cutter / GT7250 Cutter / S5250 Cutter / S7200 Cutter / S5200 Cutter / GTXL Cutter / Paragon HX Cutter / Paragon VX Cutter / Paragon LX Cutter / S91 Cutter / S93 Cutter ; |
Áo cho DT SY101;XLS50;XLS150;SY51;SY125 Phân phối bộ phận máy. |
Áo cho DT INFINITY ; INFINITY II ; INFINITY AE2 ; INFINITY85 ; INFINITY 45; AP100 SERIES ; AP300 AP360 Cutter Plotter; |
Áo cho DT Alys 20/30/60/120 máy cắt phác thảo ; Vector 2500 ; Vector 5000 ; Vector 7000 ; Vector Vector Q25 ; Vector Q50 ; VectorVector Vector Q80 ; Vector MP6 ; Vector MP9 ; Vector M88 ; Vector MH8;Vector FX ; Vector IX6 ; Vector IX ; Vector IH ; Vector MX ; Vector Vector iH8 ; Vector M55 ; Vector MH5 Máy cắt vector. |
Cơ sở trên tốtchất lượng phụ tùng máy cắt ô tô cho XLc7000 Z7 Cutter Swivel Square 093 PN 91002000,Chất lượng tốtBộ phận bảo trì trong kho Bộ đồ cho máy cắt DT Vector, Máy cắt Emark, Máy cắt IECHO.
DT Vector Q80 MTK
705602 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705614 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705603 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705615 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705604 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705616 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705605 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705617 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
705569 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705582 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705570 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705583 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705571 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705584 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705572 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705585 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
Bao gồm các bộ phận cắt tự động cho XLc7000 Z7 cắt quay vuông 093 PN 91002000
21261011 255x7.9x2.36mm dao |
94100000 ASSY SWIVEL SQUARE.078 dao |
22941000 BLADE,S-91/S7200,093X.250,M2 |
86875001 (Nylon) BRISTLE,1.6'' SQ FT HT FORMED NYLON-BLACK |
86875001 (PP) BRISTLE [chất lượng tốt] |
92911001 (PP) BRISTLE 1.6' POLY - SQUARE FOOT - BLACE |
92910001 (Nylon) NYLON BRISTLE [Quality cao] |
85875002;92911002 BRISTLE,1.6'' SQ FT HT FORMED NYLON-WHITE |
596500005 LUBE, MULTIPURPOSE GREASE W/PTFE |
77758000 Vành đai, trục Y, vô hạn |
77689000 HUB LẠI LẠI, BÁO |
77832000 ROLLER, PAPER SENSOR |
90135000 ASSY, Y-AXIS MTR&PULLEY, INF-AE,AE2 |
87572001 MTR, STEPPER, DRIVE ROLL |
87492001 92638001 ASSY, CONTROL BRD, INFINITY, ROHS, PKG |
88371000 PCA, Control Board, INFINITY |
Người liên hệ: Ms. DingTao(DT)
Tel: 86-13763266762
Fax: 86-13763266762