![]() |
|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Phần tên: | LEVER GIẶT | một phần vật liệu: | độ cứng hợp kim |
---|---|---|---|
Đặc điểm: | Phụ kiện hợp kim tốt | tiêu chuẩn hệ số: | hợp kim tiêu chuẩn |
Loại phần: | Phần dịch vụ | Trọng lượng: | 0,023kg/chiếc |
Sự xuất hiện: | Phần cứng hình chữ nhật màu đen | Màu sắc: | màu đen |
Hiệu suất: | độ cứng cao | một phần hành động: | Mài Gmc Smc xi lanh |
Làm nổi bật: | Hamilton Caster Wheels,Xi lanh khí nén SMC |
Mô tả sản phẩm của 90723001 90723002 Lever Detent:
Tên sản phẩm | 90723001 90723002 Đòn bẩy |
Số phần | |
Thương hiệu | DT-PARTS |
Hiệu suất phần | Sức bền và chi phí hiệu quả. |
Thời gian giao hàng | Trong vòng 24 giờ |
Thời hạn giao dịch | EXW (100% thanh toán trước khi vận chuyển) |
Đảm bảo chất lượng | Nếu vấn đề chất lượng, sẽ được thay thế cho khách hàng ngay lập tức |
Dựa trên cam kết chất lượng cao 90723001 90723002 Áo chống đòn bẩy cho DT XLc7000 Z7 Chiếc cắt phụ tùng Chúng tôi cung cấp phụ tùng và vật liệu tiêu thụ cho bộ máy cắt dưới.
Áo cho DT Yin Cutter / Takatori Cutter / Bullmer Cutter / Kuris Cutter / Investronica Cutter / OROX Cutter / FK Cutter |
Suit For DT XLC7000 Cutter / Z7 Cutter / GT7250 Cutter / S5250 Cutter / S7200 Cutter / S5200 Cutter / GTXL Cutter / Paragon HX Cutter / Paragon VX Cutter / Paragon LX Cutter / S91 Cutter / S93 Cutter ; |
Áo cho DT SY101;XLS50;XLS150;SY51;SY125 Phân phối bộ phận máy. |
Áo cho DT INFINITY ; INFINITY II ; INFINITY AE2 ; INFINITY85 ; INFINITY 45; AP100 SERIES ; AP300 AP360 Cutter Plotter; |
Áo cho DT Alys 20/30/60/120 máy cắt phác thảo ; Vector 2500 ; Vector 5000 ; Vector 7000 ; Vector Vector Q25 ; Vector Q50 ; VectorVector Vector Q80 ; Vector MP6 ; Vector MP9 ; Vector M88 ; Vector MH8;Vector FX ; Vector IX6 ; Vector IX ; Vector IH ; Vector MX ; Vector Vector iH8 ; Vector M55 ; Vector MH5 Máy cắt vector. |
Cơ sở trên tốtchất lượng.....,Chất lượng tốtBộ phận bảo trì trong kho Bộ đồ cho máy cắt DT Vector, Máy cắt Emark, Máy cắt IECHO.
DT Vector Q80 MTK
705602 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705614 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705603 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705615 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705604 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705616 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705605 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705617 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
705569 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705582 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705570 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705583 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705571 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705584 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705572 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705585 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
Bao gồm 90723001 90723002 Áo chống đòn bẩy cho DT XLc7000 Z7 Bộ phận phụ tùng máy cắt, Đề nghị các bộ phận cắt khác
86875001 (Nylon) BRISTLE,1.6'' SQ FT HT FORMED NYLON-BLACK |
86875001 (PP) BRISTLE [chất lượng tốt] |
92911001 (PP) BRISTLE 1.6' POLY - SQUARE FOOT - BLACE |
92910001 (Nylon) NYLON BRISTLE [Quality cao] |
85875002;92911002 BRISTLE,1.6'' SQ FT HT FORMED NYLON-WHITE |
596500005 LUBE, MULTIPURPOSE GREASE W/PTFE |
74186000 PULLEY,FIXED,MACINING,SHARPENER,S-93-7 |
57447024, 57447023 Nhà ở, SHARPENER, S-93-7, RPL.057447023 |
59156000 YOKE SHARPENER S-93-7/S72 |
340501092 CONNECTOR, AMP, TRANSDUCER |
59486001 LANG, LINEAR, W / ROD, S-93-7 |
75282002; 93262002 TRANSDUCER,KI,ASSY, CABLE ngắn |
61649000 Đường sắt, thang máy,W/Layering |
90723001 90723002 Đồ đeo đeo đeo đeo đeo cho DT XLc7000 Z7 Chiếc máy cắt.được sản xuất bởi DT-PARTS, một thương hiệu có uy tín trong ngành cắt.
Các bộ phận được sản xuất ở Trung Quốc và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao. Chúng được biết đến với độ bền và độ tin cậy của chúng, đảm bảo hiệu suất lâu dài ngay cả trong môi trường cắt đòi hỏi.
Người liên hệ: Ms. DingTao(DT)
Tel: 86-13763266762
Fax: 86-13763266762