![]() |
|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Phần tên: | BỘ CÁP, PHẦN CỨNG | Loại: | bộ phận cơ khí |
---|---|---|---|
ứng dụng: | Máy cắt XLC7000 | Loại mặt hàng: | tiêu hao |
Tính năng: | chống trượt | loại điện: | Xăng/Gas |
Màu sắc: | Theo như bức tranh | Vật liệu: | Thép carbon |
Làm nổi bật: | dây đai hẹn giờ,Vòng đeo dây đai |
Mô tả sản phẩm Cáp, Hardware KIT 91800001
Tên sản phẩm | Cáp, Hardware KIT 91800001 |
Số phần | 91800001 |
Thương hiệu | DT-PARTS |
Hiệu suất phần | Sức bền và chi phí hiệu quả. |
Thời gian giao hàng | Trong vòng 24 giờ |
Thời hạn giao dịch | EXW (100% thanh toán trước khi vận chuyển) |
Đảm bảo chất lượng | Nếu vấn đề chất lượng, sẽ được thay thế cho khách hàng ngay lập tức |
Bên cạnh DT Suit XLC7000 Chiếc cắt bộ phận Z7 Chiếc cắt bộ phận phụ tùng Cable Hardware KIT 91800001 là một độ chính xácBộ phận phụ tùng cắt.
Bộ phận thay thế máy cắt này là một thành phần chất lượng cao được thiết kế để sử dụng trong máy cắt. Nó được sản xuất bởi DT-PARTS, một thương hiệu đáng tin cậy trong ngành.
Phần này được sản xuất với độ chính xác và độ bền trong tâm trí. Nó được xây dựng với vật liệu chất lượng cao để đảm bảo hiệu suất lâu dài.nâng cao hiệu suất và độ chính xác của nó.
Cơ sở trên chất lượng tốt DT Suit XLC7000 Cutter Chiếc cắt Z7 Cutter Chiếc cắt phụ tùng Cable Hardware KIT 91800001, tất cả các loại dao cắt có trong kho cho lựa chọn tốt nhất của bạn.
Đối với DT XLC7000/Z7/GT7250/S7200 PARAGON GT5250/S5200 GTXL GT3250/S3200 DCS2500 DCS3500 SY101 SY100 XLS50 XLS125 |
Số phần | Kích thước lưỡi | |
92831000 | Pivex 55 Deg | ||
73338000 | 202 * 6,3 * 2,12mm | ||
85878000 | 206 * 7,9 * 1,93mm | ||
54782009 | 195 * 7,9 * 1,96mm | ||
21261011 | 255 * 7,9 * 2,36mm | ||
22941000 | 255 * 7,9 * 2,36mm | ||
22175000 | 255 * 8 * 1.96mm | ||
78798006 | 255 * 8,08 * 2,36mm | ||
TL-001 | PUNCH, ASSY, 1/32'', CES | ||
TL-005 | 28x5x0.303 | ||
TL-051 | Blades Tungsten Carbide | ||
TL-052 | Blades Tungsten Carbide | ||
Đối với DT Vector Cutter, Vector 2500, Vector 7000, Vector 5000, MH8, MP6, MP9, IX6, Vector IX9, Vector Q25, Q50,Vector Vector Q80,MX,IX,IH,Vector iH8,M88 | 801220 | 88 * 5,5 * 1,5mm | |
801214 | 296 * 7 * 2mm | ||
801222 | 360 * 7 * 2.4mm | ||
801217 | 360 * 8,5 * 3mm | ||
705940 / 801274 | 305 * 8,5 * 2,4mm | ||
705939 / 801269 | 364 * 8,5 * 2,4mm | ||
Đối với DT Yin Cutter | CH08-02-25W1.6 | 132 * 8 * 1.6mm | |
CH08-02-25W2.0H3 | 162 * 8 * 2.0mm | ||
CH08-02-25W2.5H3 | 162 * 8 * 2,5mm | ||
-- | 69 * 6 * 1,0mm | ||
NF08-02-05W2.5 | 200 * 8 * 2,5mm | ||
Đối với DT Bullmer Cutter | 105935 | 223 * 8 * 2,5mm | |
104450 | 223 * 10 * 2,5mm | ||
108448 | 95 * 6 * 2mm | ||
105934 | 169 * 6 * 2mm |
Cơ sở trên chất lượng tốt DT Suit XLC7000 Cutter Parts Z7 Cutter Spare Parts Cable Hardware KIT 91800001,Chất lượng tốtBộ phận bảo trì trong kho Bộ đồ cho máy cắt DT Vector, Máy cắt Emark, Máy cắt IECHO.
DT Vector Q80 MTK
705602 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705614 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705603 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705615 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705604 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705616 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705605 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705617 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
705569 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK | 705582 | Xe vector Q80 500 Hours Maintenance Kit MTK |
705570 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK | 705583 | Xe vector Q80 1000 Hours Maintenance Kit MTK |
705571 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK | 705584 | Xe vector Q80 2000 Hours Maintenance Kit MTK |
705572 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK | 705585 | Xe vector Q80 4000 Hours Maintenance Kit MTK |
Bao gồm DT Suit XLC7000 Bộ phận cắt Z7 Bộ phận cắt phụ tùng Cable Hardware KIT 91800001
945500074 TOOL COLLET JAQCOBS # J 441 |
92667000 BÁO BÁO BÁO BÁO BÁO |
74604001 PINION,MOTOR,X-AXIS,S52/S72 |
75150000 DRIVE,GEAR/PULLEY,TORQUE TUBE,S72/52 |
58029020 PULLEY,ASSY,DRIVE MOTOR,S-3-7 |
57482000 SLEEVE,GEAR,DRIVE,SHARP.,S7200 |
153500219 BRG-SKF-7R2RS OR NSK627VV 7MM ID-22MM OD |
153500138 LÁY, S-series |
67892000 SPACER, PULLEY, IDLER, LANC, S-93-7 / 5, IMPR |
20839000 BUSHING,ARM,SUPPORT |
67474000 SPACER,052THK,PULLEY END,LANC,IMPR |
Người liên hệ: Ms. DingTao(DT)
Tel: 86-13763266762
Fax: 86-13763266762